Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
past perfect tense


noun
a perfective tense used to express action completed in the past
- 'I had finished' is an example of the past perfect
Syn:
past perfect, pluperfect, pluperfect tense
Hypernyms:
perfective, perfective tense, perfect, perfect tense


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.